| Biểu mẫu 22 | |||
| (Kèm theo công văn số 5901/BGDĐT-KHTC ngày 17 tháng 10 năm 2014  | |||
| THÔNG BÁO | |||
| Công khai cơ sở vật chất của  | |||
| TT | Nội dung | Đơn vị tính | Tổng số | 
| I | Diện tích đất đai | ha | 86.82 | 
| II | Diện tích sàn xây dựng | 
 | |
| 1 | Giảng đường | 
 | |
| 
 | Số phòng | phòng | 122 | 
| 
 | Tổng diện tích | m2 | 17876 | 
| 2 | Phòng học máy tính | 
 | |
| 
 | Số phòng | phòng | 11 | 
| 
 | Tổng diện tích | m2 | 1050 | 
| 3 | Phòng học ngoại ngữ | 
 | |
| 
 | Số phòng | phòng | 6 | 
| 
 | Tổng diện tích | m2 | 588 | 
| 4 | Thư viện | m2 | 790 | 
| 5 | Phòng thí nghiệm | 
 | |
| 
 | Số phòng | phòng | 4 | 
| 
 | Tổng diện tích | m2 | 352 | 
| 6 | Xưởng thực tập, thực hành | 
 | |
| 
 | Số phòng | phòng | 3 | 
| 
 | Tổng diện tích | m2 | 2000 | 
| 7 | Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý | 
 | |
| 
 | Số phòng | phòng | 501 | 
| 
 | Tổng diện tích | m2 | 17741 | 
| 8 | Diện tích nhà ăn của cơ sở đào tạo | m2 | 1800 | 
| 9 | Diện tích khác: | 
 | |
| 
 | Diện tích hội trường | m2 | 1630 | 
| 
 | Diện tích nhà văn hóa | m2 | 450 | 
| 
 | Diện tích nhà thi đấu đa năng | m2 | 562 | 
| 
 | Diện tích bể bơi | m2 | |
| 
 | Diện tích sân vận động | m2 | 7150 | 
| 
 …, ngày 01 tháng 12 năm 2014 | |||
| Người lập biểu | Thủ trưởng đơn vị | ||
| (Ký, ghi rõ họ tên) | (Ký tên và đóng dấu) | ||
 
                                    