| UBND TỈNH HÀ TĨNH | |||
| Trường đại học hà tĩnh | |||
| Biểu mẫu 24 | |||
| (Kèm theo công văn số 5901/BGDĐT-KHTC ngày 17 tháng 10 năm 2014 | |||
| THÔNG BÁO | |||
| Công khai tài chính của cơ sở giáo dục đại học | |||
| TT | Nội dung | Đơn vị tính | Học phí 1SV/năm | 
| I | Học phí hệ chính quy chương trình  | triệu đồng/năm | 
 | 
| 1 | Tiến sỹ | triệu đồng/năm | 
 | 
| 2 | Thạc sỹ | triệu đồng/năm | 
 | 
| 3 | Chuyên khoa Y cấp II | triệu đồng/năm | 
 | 
| 4 | Đại học | triệu đồng/năm | 6 | 
| 5 | Chuyên khoa Y cấp I | triệu đồng/năm | 
 | 
| 6 | Cao đẳng | triệu đồng/năm | 4 | 
| 7 | Trung cấp chuyên nghiệp | triệu đồng/năm | 3.5 | 
| I | Học phí hệ chính quy chương trình  | triệu đồng/năm | 
 | 
| 1 | Tiến sỹ | triệu đồng/năm | 
 | 
| 2 | Thạc sỹ | triệu đồng/năm | 
 | 
| 3 | Chuyên khoa Y cấp II | triệu đồng/năm | 
 | 
| 4 | Đại học | triệu đồng/năm | 
 | 
| 5 | Chuyên khoa Y cấp I | triệu đồng/năm | 
 | 
| 6 | Cao đẳng | triệu đồng/năm | 
 | 
| 7 | Trung cấp chuyên nghiệp | triệu đồng/năm | 
 | 
| II | Học phí hệ vừa học vừa làm tại trường  | triệu đồng/năm | 
 | 
| 1 | Tiến sỹ | triệu đồng/năm | 
 | 
| 2 | Thạc sỹ | triệu đồng/năm | 
 | 
| 3 | Chuyên khoa Y cấp II | triệu đồng/năm | 
 | 
| 4 | Chuyên khoa Y cấp I | triệu đồng/năm | 
 | 
| 5 | Đại học | triệu đồng/năm | 7.5 | 
| 6 | Cao đẳng | triệu đồng/năm | 6 | 
| 7 | Trung cấp chuyên nghiệp | triệu đồng/năm | 5.25 | 
| IV | Tổng thu năm 2013 | tỷ đồng | 
 | 
| 1 | Từ ngân sách | tỷ đồng | 50 | 
| 2 | Từ học phí, lệ phí | tỷ đồng | 19.57 | 
| 3 | Từ nghiên cứu khoc học và chuyển giao công nghệ | tỷ đồng | 
 | 
| 4 | Từ nguồn khác | tỷ đồng | 
 | 
| …, ngày … tháng 12 năm 2014 | |||
| Người lập biểu | Thủ trưởng đơn vị | ||
| (Ký, ghi rõ họ tên) | (Ký tên và đóng dấu) | ||
